Player statistic
Hiệp 1
| Erik Palmer-Brown | 23' | |||
| 27' | Habib Diarra (Kiến tạo: Lucas Perrin) |
Hiệp 2
| 55' | Lucas Perrin | |||
| Gauthier Gallon | 58' | |||
| 72' | Alexander Djiku | |||
| Rony Lopes | 73' |
Match statistic
45
Sở hữu bóng
55
8
Tổng cú sút
16
3
Cú sút trúng mục tiêu
5
4
Cú sút không trúng mục tiêu
9
1
Cú sút bị chặn
2
4
Phạt góc
6
4
Việt vị
1
9
Vi phạm
17
Troyes
Strasbourg



