Player statistic
Hiệp 1
| 30' | Thijs Dallinga | |||
| 36' | Yasser Larouci | |||
| Rominigue Kouamé | 42' |
Hiệp 2
| 54' | Rafael Ratão (Kiến tạo: Zakaria Aboukhlal) | |||
| Florian Tardieu | 74' | |||
| 85' | Rhys Healey (Kiến tạo: Ado Onaiwu) |
Match statistic
32
Sở hữu bóng
68
12
Tổng cú sút
10
2
Cú sút trúng mục tiêu
4
5
Cú sút không trúng mục tiêu
2
5
Cú sút bị chặn
4
6
Phạt góc
6
2
Việt vị
2
14
Vi phạm
19
Troyes
Toulouse



