Player statistic
Hiệp 1
| Kenny Lala | 12' | |||
| Brendan Chardonnet | 35' |
Hiệp 2
| 50' | Leonardo Balerdi | |||
| Steve Mounié | 60' | |||
| Pierre Lees-Melou | 89' | |||
| Julien Le Cardinal | 90+6' |
Match statistic
41
Sở hữu bóng
59
15
Tổng cú sút
9
5
Cú sút trúng mục tiêu
2
9
Cú sút không trúng mục tiêu
4
1
Cú sút bị chặn
3
6
Phạt góc
4
2
Việt vị
3
14
Vi phạm
9
Brest
Marseille



