Player statistic
Hiệp 1
| 6' | Ismaël Traoré (Kiến tạo: Lamine Camara) | |||
| Brendan Chardonnet | 12' | |||
| Kamory Doumbia (Kiến tạo: Romain Del Castillo) |
31' | |||
| Steve Mounié (Kiến tạo: Martín Satriano) |
38' |
Hiệp 2
| Martín Satriano (Kiến tạo: Romain Del Castillo) |
60' | |||
| 62' | Matthieu Udol | |||
| 74' | Georges Mikautadze (Kiến tạo: Arthur Atta) | |||
| 80' | Georges Mikautadze |
Match statistic
66
Sở hữu bóng
34
24
Tổng cú sút
8
10
Cú sút trúng mục tiêu
6
7
Cú sút không trúng mục tiêu
1
7
Cú sút bị chặn
1
8
Phạt góc
5
11
Vi phạm
17
Brest
Metz



