Player statistic
Hiệp 1
| Bradley Locko | 22' |
Hiệp 2
| 54' | Bénie Traoré | |||
| Kenny Lala | 59' | |||
| Kamory Doumbia | 89' | |||
| 89' | Pedro Chirivella |
Match statistic
71
Sở hữu bóng
29
9
Tổng cú sút
9
2
Cú sút trúng mục tiêu
1
5
Cú sút không trúng mục tiêu
6
2
Cú sút bị chặn
2
6
Phạt góc
0
1
Việt vị
2
6
Vi phạm
14
Brest
Nantes



