Player statistic
Hiệp 1
| 9' | Amadou Kone | |||
| 25' | Marshall Munetsi (Kiến tạo: Junya Ito) | |||
| Lilian Brassier (Kiến tạo: Kenny Lala) |
45+2' | |||
| 45+2' | Abdoul Koné |
Hiệp 2
| 61' | Benjamin Stambouli | |||
| Lilian Brassier | 73' | |||
| Hugo Magnetti | 90+5' |
Match statistic
60
Sở hữu bóng
40
16
Tổng cú sút
8
5
Cú sút trúng mục tiêu
2
8
Cú sút không trúng mục tiêu
3
3
Cú sút bị chặn
3
3
Phạt góc
4
3
Việt vị
4
12
Vi phạm
12
Brest
Reims



