Player statistic
Hiệp 2
| 48' | Moses Simon (Kiến tạo: Florent Mollet) | |||
| 74' | Florent Mollet | |||
| 78' | Douglas Augusto | |||
| Maximiliano Caufriez | 82' | |||
| Habib Keïta | 88' | |||
| Muhammed Cham | 90+6' | |||
| 90+4' | Eray Cömert |
Match statistic
51
Sở hữu bóng
49
16
Tổng cú sút
8
3
Cú sút trúng mục tiêu
5
8
Cú sút không trúng mục tiêu
2
5
Cú sút bị chặn
1
6
Phạt góc
3
3
Việt vị
0
16
Vi phạm
16
Clermont
Nantes



