Player statistic
Hiệp 1
| Maximiliano Caufriez | 6' | |||
| 8' | Vincent Sierro | |||
| 18' | Vincent Sierro | |||
| Yoël Armougom | 45+5' |
Hiệp 2
| 73' | Thijs Dallinga (Kiến tạo: Frank Magri) | |||
| Ivan M’Bahia | 78' | |||
| 79' | Vincent Sierro (Kiến tạo: Yann Gboho) |
Match statistic
56
Sở hữu bóng
44
15
Tổng cú sút
11
5
Cú sút trúng mục tiêu
5
3
Cú sút không trúng mục tiêu
3
7
Cú sút bị chặn
3
12
Phạt góc
3
15
Vi phạm
12
Clermont
Toulouse



