Player statistic
Hiệp 1
| 12' | Andy Diouf | |||
| 19' | Kevin Danso | |||
| Emmanuel Sabbi | 29' | |||
| 34' | Przemyslaw Frankowski |
Hiệp 2
| Arouna Sangante | 65' |
Match statistic
39
Sở hữu bóng
61
14
Tổng cú sút
13
5
Cú sút trúng mục tiêu
7
7
Cú sút không trúng mục tiêu
3
2
Cú sút bị chặn
3
3
Phạt góc
3
1
Việt vị
4
16
Vi phạm
9
Le Havre
Lens



