Player statistic
Hiệp 1
| Florian Sotoca | 3' | |||
| 18' | Johan Gastien | |||
| 40' | Elbasan Rashani | |||
| 45' | Habib Keïta |
Hiệp 2
| Deiver Machado | 54' | |||
| 79' | Yohann Magnin |
Match statistic
48
Sở hữu bóng
52
17
Tổng cú sút
8
4
Cú sút trúng mục tiêu
1
9
Cú sút không trúng mục tiêu
4
4
Cú sút bị chặn
3
4
Phạt góc
3
1
Việt vị
1
17
Vi phạm
17
Lens
Clermont



