Player statistic
Hiệp 1
| 15' | Jake O’Brien (Kiến tạo: Ernest Nuamah) | |||
| Wesley Saïd | 26' | |||
| Deiver Machado | 34' | |||
| Facundo Medina | 41' |
Hiệp 2
| Przemyslaw Frankowski | 52' | |||
| 72' | Jake O’Brien | |||
| Przemyslaw Frankowski (Kiến tạo: Ruben Aguilar) |
74' | |||
| Florian Sotoca | 90' |
Match statistic
52
Sở hữu bóng
48
10
Tổng cú sút
12
7
Cú sút trúng mục tiêu
7
2
Cú sút không trúng mục tiêu
1
1
Cú sút bị chặn
4
3
Phạt góc
6
0
Việt vị
0
11
Vi phạm
14
Lens
Lyon



