Player statistic
Hiệp 1
| 11' | Terem Moffi (Kiến tạo: Mohamed-Ali Cho) | |||
| Ruben Aguilar | 37' | |||
| 40' | Khéphren Thuram |
Hiệp 2
| 46' | Romain Perraud | |||
| 54' | Khéphren Thuram (Kiến tạo: Mohamed-Ali Cho) | |||
| Przemyslaw Frankowski | 63' | |||
| Abdukodir Khusanov | 65' | |||
| 67' | Terem Moffi | |||
| Elye Wahi (Kiến tạo: Wesley Saïd) |
76' | |||
| 78' | Pablo Rosario | |||
| Adrien Thomasson | 89' |
Match statistic
60
Sở hữu bóng
40
20
Tổng cú sút
7
4
Cú sút trúng mục tiêu
3
6
Cú sút không trúng mục tiêu
2
10
Cú sút bị chặn
2
11
Phạt góc
3
3
Việt vị
2
9
Vi phạm
12
Lens
Nice



