Player statistic
Hiệp 1
| Edon Zhegrova (Kiến tạo: Nabil Bentaleb) |
9' | |||
| 35' | Facundo Medina |
Hiệp 2
| Benjamin André | 52' | |||
| Edon Zhegrova | 60' | |||
| Edon Zhegrova | 64' | |||
| 64' | Elye Wahi | |||
| 78' | Elye Wahi (Kiến tạo: Facundo Medina) | |||
| Nabil Bentaleb | 88' | |||
| 88' | David Pereira da Costa |
Match statistic
49
Sở hữu bóng
51
15
Tổng cú sút
9
6
Cú sút trúng mục tiêu
3
2
Cú sút không trúng mục tiêu
3
7
Cú sút bị chặn
3
5
Phạt góc
5
2
Việt vị
4
13
Vi phạm
17
Lille
Lens



