Player statistic
Hiệp 1
| 1' | Cheikh Sabaly (Kiến tạo: Kevin Van Den Kerkhof) | |||
| Romain Faivre (Kiến tạo: Siriné Doucouré) |
7' | |||
| Eli Junior Kroupi | 22' | |||
| 45' | Matthieu Udol |
Hiệp 2
| Darlin Yongwa | 48' | |||
| Siriné Doucouré | 57' | |||
| 65' | Ismaël Traoré (Kiến tạo: Matthieu Udol) | |||
| 83' | Ablie Jallow |
Match statistic
68
Sở hữu bóng
32
11
Tổng cú sút
14
5
Cú sút trúng mục tiêu
5
4
Cú sút không trúng mục tiêu
6
2
Cú sút bị chặn
3
5
Phạt góc
6
1
Việt vị
0
10
Vi phạm
17
Lorient
Metz



