Player statistic
Hiệp 1
| Aiyegun Tosin (Kiến tạo: Eli Junior Kroupi) |
2' | |||
| 17' | Aleksandr Golovin (Kiến tạo: Youssouf Fofana) |
Hiệp 2
| 68' | Denis Zakaria | |||
| 69' | Folarin Balogun (Kiến tạo: Aleksandr Golovin) | |||
| Romain Faivre (Kiến tạo: Isaak Touré) |
90+8' | |||
| 90+8' | Aleksandr Golovin |
Match statistic
41
Sở hữu bóng
59
10
Tổng cú sút
20
3
Cú sút trúng mục tiêu
7
4
Cú sút không trúng mục tiêu
8
3
Cú sút bị chặn
5
8
Phạt góc
6
2
Việt vị
2
13
Vi phạm
14
Lorient
Monaco



