Player statistic
Hiệp 1
| Julien Ponceau | 20' | |||
| 30' | Akor Adams (Kiến tạo: Mousa Tamari) | |||
| Montassar Talbi | 33' |
Hiệp 2
| 61' | Maxime Estève | |||
| 73' | Téji Savanier | |||
| 89' | Akor Adams (Kiến tạo: Joris Chotard) |
Match statistic
51
Sở hữu bóng
49
14
Tổng cú sút
14
3
Cú sút trúng mục tiêu
8
4
Cú sút không trúng mục tiêu
4
7
Cú sút bị chặn
2
8
Phạt góc
3
1
Việt vị
1
13
Vi phạm
6
Lorient
Montpellier



