Player statistic
Hiệp 1
| Laurent Abergel | 32' | |||
| 41' | Benjamin Stambouli |
Hiệp 2
| Mohamed Bamba (Kiến tạo: Panos Katseris) |
70' | |||
| Tiemoué Bakayoko (Kiến tạo: Bamba Dieng) |
87' |
Match statistic
39
Sở hữu bóng
61
17
Tổng cú sút
22
5
Cú sút trúng mục tiêu
6
6
Cú sút không trúng mục tiêu
8
6
Cú sút bị chặn
8
1
Phạt góc
7
1
Việt vị
2
9
Vi phạm
14
Lorient
Reims



