Player statistic
Hiệp 1
| 8' | Fabien Centonze | |||
| 31' | Jean-Kevin Duverne |
Hiệp 2
| Alexandre Lacazette (Kiến tạo: Rayan Cherki) |
49' | |||
| Dejan Lovren | 84' | |||
| Nicolás Tagliafico | 90+7' |
Match statistic
39
Sở hữu bóng
61
8
Tổng cú sút
7
7
Cú sút trúng mục tiêu
0
1
Cú sút không trúng mục tiêu
4
0
Cú sút bị chặn
3
7
Phạt góc
7
3
Việt vị
1
8
Vi phạm
14
Lyon
Nantes



