Player statistic
Hiệp 1
| 20' | Reda Khadra |
Hiệp 2
| 55' | Joseph Okumu | |||
| Ernest Nuamah (Kiến tạo: Saïd Benrahma) |
65' | |||
| Duje Caleta-Car | 71' | |||
| Corentin Tolisso | 76' | |||
| 78' | Amir Richardson | |||
| 90' | Marshall Munetsi |
Match statistic
64
Sở hữu bóng
36
16
Tổng cú sút
17
3
Cú sút trúng mục tiêu
5
7
Cú sút không trúng mục tiêu
7
6
Cú sút bị chặn
5
7
Phạt góc
8
4
Việt vị
1
7
Vi phạm
10
Lyon
Reims



