Player statistic
Hiệp 1
| Alexandre Lacazette (Kiến tạo: Jake O’Brien) |
25' | |||
| 25' | Frank Magri | |||
| Alexandre Lacazette | 29' | |||
| 41' | Vincent Sierro | |||
| 45+2' | Thijs Dallinga |
Hiệp 2
| 63' | Aron Dönnum | |||
| Mahamadou Diawara | 68' | |||
| 79' | Moussa Diarra | |||
| Alexandre Lacazette | 80' | |||
| Diego Moreira | 87' |
Match statistic
49
Sở hữu bóng
51
15
Tổng cú sút
16
7
Cú sút trúng mục tiêu
6
7
Cú sút không trúng mục tiêu
4
1
Cú sút bị chặn
6
2
Phạt góc
1
0
Việt vị
4
15
Vi phạm
15
Lyon
Toulouse



