Player statistic
Hiệp 1
| 27' | Benjamin André | |||
| Amine Harit | 42' |
Hiệp 2
| Samuel Gigot | 53' | |||
| 70' | Nabil Bentaleb | |||
| 73' | Yusuf Yazıcı |
Match statistic
46
Sở hữu bóng
54
8
Tổng cú sút
10
3
Cú sút trúng mục tiêu
1
5
Cú sút không trúng mục tiêu
1
0
Cú sút bị chặn
8
2
Phạt góc
8
3
Việt vị
2
10
Vi phạm
12
Marseille
Lille



