Player statistic
Hiệp 1
| Vitinha (Kiến tạo: Pierre-Emerick Aubameyang) |
21' | |||
| 21' | Dejan Lovren | |||
| Amir Murillo (Kiến tạo: Pierre-Emerick Aubameyang) |
25' |
Hiệp 2
| Azzedine Ounahi | 49' | |||
| Pierre-Emerick Aubameyang (Kiến tạo: Vitinha) |
55' | |||
| 87' | Mahamadou Diawara |
Match statistic
49
Sở hữu bóng
51
12
Tổng cú sút
6
5
Cú sút trúng mục tiêu
1
5
Cú sút không trúng mục tiêu
3
2
Cú sút bị chặn
2
10
Phạt góc
3
3
Việt vị
1
14
Vi phạm
11
Marseille
Lyon



