Player statistic
Hiệp 1
| Samuel Gigot (Kiến tạo: Vitinha) |
3' | |||
| Bamo Meïté | 35' |
Hiệp 2
| 77' | Marvin Senaya | |||
| Bilal Nadir | 84' | |||
| Samuel Gigot | 90+6' | |||
| 90+2' | Jérémy Sebas | |||
| 90+6' | Ismael Doukoure |
Match statistic
47
Sở hữu bóng
53
8
Tổng cú sút
18
2
Cú sút trúng mục tiêu
4
5
Cú sút không trúng mục tiêu
6
1
Cú sút bị chặn
8
6
Phạt góc
4
1
Việt vị
2
11
Vi phạm
10
Marseille
Strasbourg



