Player statistic
Hiệp 1
| 2' | Kenny Lala | |||
| 14' | Pierre Lees-Melou | |||
| Christophe Hérelle | 40' | |||
| Simon Elisor | 42' |
Hiệp 2
| Ablie Jallow | 59' | |||
| 75' | Jérémy Le Douaron (Kiến tạo: Kamory Doumbia) |
Match statistic
32
Sở hữu bóng
68
6
Tổng cú sút
4
3
Cú sút trúng mục tiêu
3
2
Cú sút không trúng mục tiêu
1
1
Cú sút bị chặn
0
3
Phạt góc
2
3
Việt vị
2
14
Vi phạm
16
Metz
Brest



