Player statistic
Hiệp 1
| Georges Mikautadze | 23' | |||
| 31' | Ismaily (Kiến tạo: Jonathan David) | |||
| 37' | Jonathan David | |||
| 44' | Yusuf Yazıcı |
Hiệp 2
| 51' | Nabil Bentaleb | |||
| Didier Lamkel Zé | 76' |
Match statistic
29
Sở hữu bóng
71
5
Tổng cú sút
14
2
Cú sút trúng mục tiêu
4
2
Cú sút không trúng mục tiêu
6
1
Cú sút bị chặn
4
2
Phạt góc
4
4
Việt vị
0
15
Vi phạm
12
Metz
Lille



