Player statistic
Hiệp 1
Kévin N’Doram | ![]() |
19' | ||
19' | ![]() |
Mohamed Bamba (Kiến tạo: Imrân Louza) | ||
Didier Lamkel Zé (Kiến tạo: Georges Mikautadze) |
![]() |
22' |
Hiệp 2
58' | ![]() |
Panos Katseris | ||
Danley Jean Jacques | ![]() |
77' | ||
Maxime Colin | ![]() |
83' | ||
90+4' | ![]() |
Formose Mendy |
Match statistic
43
Sở hữu bóng
57
10
Tổng cú sút
12
3
Cú sút trúng mục tiêu
4
5
Cú sút không trúng mục tiêu
4
2
Cú sút bị chặn
4
4
Phạt góc
3
1
Việt vị
2
12
Vi phạm
13

Metz
Lorient
