Player statistic
Hiệp 1
| 4' | Takumi Minamino (Kiến tạo: Eliesse Ben Seghir) | |||
| 10' | Maghnes Akliouche | |||
| 16' | Vanderson (Kiến tạo: Aleksandr Golovin) |
Hiệp 2
| 76' | Folarin Balogun | |||
| Papa Amadou Diallo (Kiến tạo: Koffi Kouao) |
78' | |||
| Ibou Sané (Kiến tạo: Koffi Kouao) |
84' | |||
| 87' | Folarin Balogun (Kiến tạo: Thilo Kehrer) |
Match statistic
35
Sở hữu bóng
65
13
Tổng cú sút
16
7
Cú sút trúng mục tiêu
7
3
Cú sút không trúng mục tiêu
6
3
Cú sút bị chặn
3
5
Phạt góc
5
1
Việt vị
0
8
Vi phạm
8
Metz
Monaco



