Player statistic
Hiệp 1
| 23' | Stijn Spierings | |||
| Wilfried Singo (Kiến tạo: Caio Henrique) |
24' | |||
| Soungoutou Magassa | 33' | |||
| Aleksandr Golovin (Kiến tạo: Takumi Minamino) |
36' |
Hiệp 2
| Mohamed Camara | 47' | |||
| Vanderson | 52' | |||
| Guillermo Maripán (Kiến tạo: Caio Henrique) |
59' | |||
| 64' | Facundo Medina | |||
| Folarin Balogun | 79' |
Match statistic
52
Sở hữu bóng
48
12
Tổng cú sút
12
6
Cú sút trúng mục tiêu
1
2
Cú sút không trúng mục tiêu
6
4
Cú sút bị chặn
5
5
Phạt góc
2
3
Việt vị
3
21
Vi phạm
16
Monaco
Lens



