Player statistic
Hiệp 1
| 1' | Wilfried Singo | |||
| Formose Mendy | 27' |
Hiệp 2
| Takumi Minamino | 54' | |||
| Youssouf Fofana (Kiến tạo: Aleksandr Golovin) |
60' | |||
| Denis Zakaria | 62' | |||
| 71' | Formose Mendy | |||
| Denis Zakaria | 81' | |||
| 89' | Aiyegun Tosin | |||
| 90+4' | Tiemoué Bakayoko (Kiến tạo: Imrân Louza) |
Match statistic
52
Sở hữu bóng
48
23
Tổng cú sút
11
8
Cú sút trúng mục tiêu
6
11
Cú sút không trúng mục tiêu
3
4
Cú sút bị chặn
2
10
Phạt góc
8
2
Việt vị
1
21
Vi phạm
8
Monaco
Lorient



