Player statistic
Hiệp 1
| 1' | Iliman Ndiaye (Kiến tạo: Pierre-Emerick Aubameyang) | |||
| Maghnes Akliouche | 8' | |||
| 18' | Samuel Gigot (Kiến tạo: Iliman Ndiaye) | |||
| Folarin Balogun (Kiến tạo: Maghnes Akliouche) |
23' | |||
| Youssouf Fofana | 42' |
Hiệp 2
| Maghnes Akliouche (Kiến tạo: Folarin Balogun) |
52' | |||
| 54' | Joaquín Correa | |||
| Denis Zakaria | 59' | |||
| 59' | Samuel Gigot | |||
| 73' | Jonathan Clauss | |||
| Eliot Matazo | 77' | |||
| 77' | Valentin Rongier | |||
| Soungoutou Magassa | 90+2' |
Match statistic
46
Sở hữu bóng
54
10
Tổng cú sút
8
7
Cú sút trúng mục tiêu
4
2
Cú sút không trúng mục tiêu
3
1
Cú sút bị chặn
1
2
Phạt góc
6
1
Việt vị
5
17
Vi phạm
15
Monaco
Marseille



