Player statistic
Hiệp 1
| 4' | Lamine Camara | |||
| Aleksandr Golovin (Kiến tạo: Chrislain Matsima) |
42' |
Hiệp 2
| 53' | Lamine Camara | |||
| Aleksandr Golovin | 55' | |||
| 66' | Benjamin Tetteh | |||
| Chrislain Matsima | 67' | |||
| 74' | Joseph Nduquidi |
Match statistic
78
Sở hữu bóng
24
27
Tổng cú sút
8
13
Cú sút trúng mục tiêu
4
9
Cú sút không trúng mục tiêu
3
5
Cú sút bị chặn
1
10
Phạt góc
2
2
Việt vị
1
12
Vi phạm
11
Monaco
Metz



