Player statistic
Hiệp 1
| Takumi Minamino | 20' | |||
| Aleksandr Golovin | 35' | |||
| Takumi Minamino (Kiến tạo: Caio Henrique) |
36' |
Hiệp 2
| Mohamed Camara | 47' | |||
| Wissam Ben Yedder (Kiến tạo: Takumi Minamino) |
58' | |||
| 85' | Jean-Ricner Bellegarde |
Match statistic
56
Sở hữu bóng
44
9
Tổng cú sút
4
4
Cú sút trúng mục tiêu
1
4
Cú sút không trúng mục tiêu
2
1
Cú sút bị chặn
1
4
Phạt góc
3
3
Việt vị
2
19
Vi phạm
16
Monaco
Strasbourg



