Player statistic
Hiệp 1
| 11' | Kevin Danso | |||
| 14' | Przemyslaw Frankowski |
Hiệp 2
| Sacha Delaye | 84' | |||
| Jordan Ferri | 90+3' | |||
| 90+3' | Jonathan Gradit |
Match statistic
34
Sở hữu bóng
66
18
Tổng cú sút
13
4
Cú sút trúng mục tiêu
5
6
Cú sút không trúng mục tiêu
4
8
Cú sút bị chặn
4
4
Phạt góc
3
0
Việt vị
1
16
Vi phạm
11
Montpellier
Lens



