Player statistic
Hiệp 1
| Arnaud Nordin (Kiến tạo: Issiaga Sylla) |
23' | |||
| 28' | Nicolás Tagliafico |
Hiệp 2
| 74' | Alexandre Lacazette (Kiến tạo: Nicolás Tagliafico) | |||
| 82' | Maxence Caqueret | |||
| Jordan Ferri | 90' | |||
| 90' | Gift Orban |
Match statistic
45
Sở hữu bóng
55
15
Tổng cú sút
19
8
Cú sút trúng mục tiêu
5
4
Cú sút không trúng mục tiêu
10
3
Cú sút bị chặn
4
1
Phạt góc
5
1
Việt vị
1
11
Vi phạm
11
Montpellier
Lyon



