Player statistic
Hiệp 1
| Issiaga Sylla (Kiến tạo: Jordan Ferri) |
3' | |||
| Kiki Kouyaté | 13' | |||
| Modibo Sagnan | 30' |
Hiệp 2
| Modibo Sagnan (Kiến tạo: Téji Savanier) |
50' | |||
| Becir Omeragic | 69' | |||
| 78' | Joel Asoro | |||
| 83' | Fali Candé | |||
| Téji Savanier | 85' | |||
| 90+5' | Lamine Camara |
Match statistic
53
Sở hữu bóng
47
21
Tổng cú sút
14
7
Cú sút trúng mục tiêu
4
7
Cú sút không trúng mục tiêu
4
7
Cú sút bị chặn
6
7
Phạt góc
4
4
Việt vị
2
17
Vi phạm
13
Montpellier
Metz



