Player statistic
Hiệp 1
| Akor Adams (Kiến tạo: Mousa Tamari) |
2' | |||
| 7' | Matthis Abline (Kiến tạo: Mostafa Mohamed) | |||
| Téji Savanier | 24' | |||
| Enzo Tchato | 45' | |||
| 45+5' | Moussa Sissoko |
Hiệp 2
| Lucas Mincarelli | 90+1' | |||
| Arnaud Nordin | 90+5' |
Match statistic
54
Sở hữu bóng
46
8
Tổng cú sút
15
1
Cú sút trúng mục tiêu
5
5
Cú sút không trúng mục tiêu
4
2
Cú sút bị chặn
6
3
Phạt góc
6
0
Việt vị
1
11
Vi phạm
14
Montpellier
Nantes



