Player statistic
Hiệp 1
| Akor Adams (Kiến tạo: Téji Savanier) |
13' | |||
| Khalil Fayad | 30' | |||
| 34' | Gabriel Suazo | |||
| 38' | Frank Magri | |||
| Kiki Kouyaté | 45+2' |
Hiệp 2
| Khalil Fayad (Kiến tạo: Kiki Kouyaté) |
63' | |||
| 64' | Niklas Schmidt | |||
| Akor Adams (Kiến tạo: Joris Chotard) |
72' |
Match statistic
39
Sở hữu bóng
61
19
Tổng cú sút
16
6
Cú sút trúng mục tiêu
5
10
Cú sút không trúng mục tiêu
6
3
Cú sút bị chặn
5
3
Phạt góc
4
2
Việt vị
1
13
Vi phạm
15
Montpellier
Toulouse



