Player statistic
Hiệp 1
| 29' | Shamar Nicholson | |||
| Florent Mollet | 38' |
Hiệp 2
| Florent Mollet (Kiến tạo: Bénie Traoré) |
47' | |||
| 54' | Johan Gastien | |||
| Bénie Traoré | 73' | |||
| 89' | Jim Allevinah (Kiến tạo: Shamar Nicholson) |
Match statistic
52
Sở hữu bóng
48
20
Tổng cú sút
15
9
Cú sút trúng mục tiêu
6
5
Cú sút không trúng mục tiêu
6
6
Cú sút bị chặn
3
11
Phạt góc
5
2
Việt vị
1
10
Vi phạm
5
Nantes
Clermont



