Player statistic
Hiệp 1
| Tino Kadewere | 27' |
Hiệp 2
| 48' | David Pereira da Costa (Kiến tạo: Facundo Medina) | |||
| Douglas Augusto | 61' | |||
| 82' | Ruben Aguilar | |||
| 82' | Kevin Danso |
Match statistic
42
Sở hữu bóng
58
7
Tổng cú sút
12
2
Cú sút trúng mục tiêu
4
4
Cú sút không trúng mục tiêu
6
1
Cú sút bị chặn
2
2
Phạt góc
3
3
Việt vị
0
16
Vi phạm
11
Nantes
Lens



