Player statistic
Hiệp 1
| 2' | Fali Candé | |||
| 28' | Maxime Colin |
Hiệp 2
| 58' | Georges Mikautadze | |||
| 60' | Matthieu Udol (Kiến tạo: Georges Mikautadze) | |||
| Douglas Augusto | 63' | |||
| Jean-Charles Castelletto | 64' | |||
| Nicolas Cozza | 68' |
Match statistic
47
Sở hữu bóng
53
9
Tổng cú sút
13
2
Cú sút trúng mục tiêu
4
6
Cú sút không trúng mục tiêu
6
1
Cú sút bị chặn
3
10
Phạt góc
3
0
Việt vị
1
7
Vi phạm
11
Nantes
Metz



