Player statistic
Hiệp 1
| 40' | Christopher Wooh | |||
| 45' | Désiré Doué |
Hiệp 2
| 52' | Baptiste Santamaria | |||
| 63' | Guéla Doué | |||
| 67' | Arnaud Kalimuendo (Kiến tạo: Guéla Doué) | |||
| 76' | Benjamin Bourigeaud | |||
| Pedro Chirivella | 85' | |||
| 90+1' | Amine Gouiri (Kiến tạo: Désiré Doué) |
Match statistic
44
Sở hữu bóng
56
6
Tổng cú sút
14
4
Cú sút trúng mục tiêu
5
1
Cú sút không trúng mục tiêu
4
1
Cú sút bị chặn
5
3
Phạt góc
7
1
Việt vị
0
16
Vi phạm
11
Nantes
Rennes



