Player statistic
Hiệp 1
| 3' | Kévin Gameiro (Kiến tạo: Marvin Senaya) | |||
| 18' | Marvin Senaya | |||
| Nathan Zeze | 33' | |||
| Eray Cömert | 35' | |||
| 35' | Saïdou Sow |
Hiệp 2
| 62' | Emanuel Emegha (Kiến tạo: Dilane Bakwa) | |||
| 78' | Emanuel Emegha (Kiến tạo: Dilane Bakwa) | |||
| 83' | Dilane Bakwa | |||
| Eray Cömert | 90+2' |
Match statistic
64
Sở hữu bóng
36
11
Tổng cú sút
11
2
Cú sút trúng mục tiêu
6
6
Cú sút không trúng mục tiêu
4
3
Cú sút bị chặn
1
4
Phạt góc
5
1
Việt vị
0
16
Vi phạm
15
Nantes
Strasbourg



