Player statistic
Hiệp 1
| 17' | Lorenz Assignon | |||
| Jeremie Boga | 44' |
Hiệp 2
| 68' | Adrien Truffert | |||
| Youssouf Ndayishimiye | 74' | |||
| 85' | Warmed Omari | |||
| Steve Mandanda | 87' |
Match statistic
46
Sở hữu bóng
54
16
Tổng cú sút
11
4
Cú sút trúng mục tiêu
4
10
Cú sút không trúng mục tiêu
2
2
Cú sút bị chặn
5
2
Phạt góc
1
0
Việt vị
0
7
Vi phạm
12
Nice
Rennes



