Player statistic
Hiệp 1
| Lucas Hernández | 26' | |||
| 32' | Pierre Lees-Melou | |||
| Marco Asensio (Kiến tạo: Bradley Barcola) |
38' | |||
| Randal Kolo Muani | 45' |
Hiệp 2
| Kylian Mbappé | 53' | |||
| 53' | Kenny Lala | |||
| 55' | Mahdi Camara | |||
| Warren Zaïre-Emery | 58' | |||
| 59' | Lilian Brassier | |||
| 80' | Mathias Pereira Lage (Kiến tạo: Martín Satriano) | |||
| Bradley Barcola | 90+2' | |||
| Bradley Barcola | 90+4' |
Match statistic
54
Sở hữu bóng
46
10
Tổng cú sút
9
4
Cú sút trúng mục tiêu
6
3
Cú sút không trúng mục tiêu
2
3
Cú sút bị chặn
1
7
Phạt góc
0
1
Việt vị
1
12
Vi phạm
10
PSG
Brest



