Player statistic
Hiệp 1
| 6' | Yusuf Yazıcı | |||
| Gonçalo Ramos (Kiến tạo: Ousmane Dembélé) |
10' | |||
| 16' | Benjamin André | |||
| Alexsandro | 17' | |||
| 32' | Ismaily | |||
| Manuel Ugarte | 35' |
Hiệp 2
| 52' | Alexsandro | |||
| Nordi Mukiele | 74' | |||
| Randal Kolo Muani (Kiến tạo: Bradley Barcola) |
80' |
Match statistic
52
Sở hữu bóng
48
16
Tổng cú sút
10
8
Cú sút trúng mục tiêu
3
5
Cú sút không trúng mục tiêu
3
3
Cú sút bị chặn
4
6
Phạt góc
8
2
Việt vị
3
12
Vi phạm
10
PSG
Lille



