Player statistic
Hiệp 1
| 33' | Amine Gouiri (Kiến tạo: Désiré Doué) |
Hiệp 2
| 48' | Désiré Doué | |||
| Achraf Hakimi | 54' | |||
| Lucas Hernández | 70' | |||
| Gonçalo Ramos | 87' | |||
| Fabián Ruiz | 89' | |||
| Lucas Beraldo | 90+4' | |||
| Gonçalo Ramos | 90+7' | |||
| 90+2' | Ludovic Blas | |||
| 90+6' | Steve Mandanda |
Match statistic
66
Sở hữu bóng
34
15
Tổng cú sút
3
3
Cú sút trúng mục tiêu
1
8
Cú sút không trúng mục tiêu
2
4
Cú sút bị chặn
0
4
Phạt góc
0
2
Việt vị
0
13
Vi phạm
16
PSG
Rennes



