Player statistic
Hiệp 1
| 18' | Kenny Lala | |||
| Amir Richardson (Kiến tạo: Keito Nakamura) |
19' | |||
| Azor Matusiwa | 22' | |||
| 36' | Hugo Magnetti |
Hiệp 2
| 50' | Mahdi Camara | |||
| Thibault De Smet | 52' | |||
| 56' | Pierre Lees-Melou (Kiến tạo: Romain Del Castillo) | |||
| 88' | Steve Mounié | |||
| 90+2' | Marco Bizot |
Match statistic
52
Sở hữu bóng
48
13
Tổng cú sút
18
7
Cú sút trúng mục tiêu
7
5
Cú sút không trúng mục tiêu
4
1
Cú sút bị chặn
7
8
Phạt góc
8
3
Việt vị
0
7
Vi phạm
12
Reims
Brest



