Player statistic
Hiệp 1
| 20' | David Pereira da Costa | |||
| 35' | Facundo Medina | |||
| Alidu Seidu | 42' |
Hiệp 2
| 48' | Angelo Fulgini | |||
| Ibrahim Salah (Kiến tạo: Arnaud Kalimuendo) |
82' | |||
| Christopher Wooh | 83' | |||
| 88' | Florian Sotoca |
Match statistic
57
Sở hữu bóng
43
16
Tổng cú sút
8
6
Cú sút trúng mục tiêu
4
6
Cú sút không trúng mục tiêu
2
4
Cú sút bị chặn
2
4
Phạt góc
3
0
Việt vị
4
12
Vi phạm
14
Rennes
Lens



