Player statistic
Hiệp 1
| Arnaud Kalimuendo | 20' | |||
| 21' | Youssef Maziz (Kiến tạo: Georges Mikautadze) | |||
| 45+3' | Koffi Kouao |
Hiệp 2
| 46' | Maxime Colin | |||
| Amine Gouiri (Kiến tạo: Benjamin Bourigeaud) |
51' | |||
| Jérémy Doku | 67' | |||
| Ibrahim Salah | 87' | |||
| Ibrahim Salah | 90+5' |
Match statistic
70
Sở hữu bóng
30
29
Tổng cú sút
9
14
Cú sút trúng mục tiêu
3
7
Cú sút không trúng mục tiêu
2
8
Cú sút bị chặn
4
5
Phạt góc
4
1
Việt vị
4
7
Vi phạm
10
Rennes
Metz



