Player statistic
Hiệp 1
| Martin Terrier | 3' | |||
| 12' | Modibo Sagnan | |||
| 30' | Wahbi Khazri | |||
| Adrien Truffert | 45+4' |
Hiệp 2
| 47' | Lucas Mincarelli | |||
| Arnaud Kalimuendo | 48' | |||
| Arnaud Kalimuendo | 53' | |||
| 73' | Téji Savanier | |||
| Bertug Yildirim | 80' | |||
| Enzo Le Fée | 86' |
Match statistic
49
Sở hữu bóng
51
9
Tổng cú sút
17
3
Cú sút trúng mục tiêu
9
3
Cú sút không trúng mục tiêu
3
3
Cú sút bị chặn
5
5
Phạt góc
3
2
Việt vị
1
17
Vi phạm
12
Rennes
Montpellier



